|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thực hiện
| réaliser; exécuter; effectuer. | | | Thực hiện kế hoạch | | réaliser un plan | | | Thực hiện một dự án | | exécuter un projet. | | | remplir; entreprendre. | | | Thực hiện một nghĩa vụ | | remplir son devoir | | | Thực hiện một cuộc đi dài ngày | | entreprendre un long voyage. |
|
|
|
|