Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thực hiện


réaliser; exécuter; effectuer.
Thực hiện kế hoạch
réaliser un plan
Thực hiện một dự án
exécuter un projet.
remplir; entreprendre.
Thực hiện một nghĩa vụ
remplir son devoir
Thực hiện một cuộc đi dài ngày
entreprendre un long voyage.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.